Có 2 kết quả:
承銷貨物 chéng xiāo huò wù ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄛˋ ㄨˋ • 承销货物 chéng xiāo huò wù ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄛˋ ㄨˋ
chéng xiāo huò wù ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄛˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
goods on consignment
Bình luận 0
chéng xiāo huò wù ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄛˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
goods on consignment
Bình luận 0